Lịch nghỉ lễ

Lịch nghỉ lễ năm 2023

Ngày lễ Thời gian nghỉ Ngày điều chỉnh Số ngày nghỉ
元旦节1212à22 31 3112á1212 Dec~112à23 02 3112á112 JanKhông điều chỉnh3 ngày
春节112à23 21 3112á112 Jan~112à23 27 3112á112 Jan112à23 28 3112á112 Jan (CST7)、112à23 29 3112á112 Jan (C7)7 ngày
清明节412à23 05 3012á412 Apr~412à23 05 3012á412 AprKhông điều chỉnh1 ngày
劳动节412à23 29 3012á412 Apr~512à23 03 3112á512 May412à23 23 3012á412 Apr (C7)、512à23 06 3112á512 May (CST7)5 ngày
端午节612à23 22 3012á612 Jun~612à23 24 3012á612 Jun612à23 25 3012á612 Jun (C7)3 ngày
中秋节912à23 29 3012á912 Sep~912à23 30 3012á912 SepKhông điều chỉnh2 ngày
国庆节1012à23 01 3112á1012 Oct~1012à23 06 3112á1012 Oct1012à23 07 3112á1012 Oct (CST7)、1012à23 08 3112á1012 Oct (C7)6 ngày

Lịch nghỉ lễ tháng 1 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
Nghỉ1元旦节
Nghỉ2十一
3十二
4十三
5小寒
6十五
7十六
8十七
9十八
10十九
11二十
12廿一
13廿二
14廿三
15廿四
16廿五
17廿六
18廿七
19廿八
20大寒
Nghỉ21除夕
Nghỉ22春节
Nghỉ23初二
Nghỉ24初三
Nghỉ25初四
Nghỉ26初五
Nghỉ27初六
Làm28初七
Làm29初八
30初九
31初十
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 2 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
1十一
2湿地日
3十三
4立春
5元宵
6十六
7十七
8十八
9十九
10二十
11廿一
12廿二
13廿三
14情人节
15廿五
16廿六
17廿七
18廿八
19雨水
20二月
21初二
22初三
23初四
24初五
25初六
26初七
27初八
28初九
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 3 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
1初十
2十一
3十二
4十三
5学雷锋
6惊蛰
7十六
8妇女节
9十八
10十九
11二十
12植树节
13廿二
14廿三
15消费者
16廿五
17廿六
18廿七
19廿八
20廿九
21春分
22闰二月
23初二
24初三
25初四
26初五
27初六
28初七
29初八
30初九
31初十
 

Lịch nghỉ lễ tháng 4 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1愚人节
2十二
3十三
4寒食
Nghỉ5清明
6十六
7十七
8十八
9十九
10二十
11廿一
12廿二
13廿三
14廿四
15廿五
16廿六
17廿七
18廿八
19廿九
20谷雨
21初二
22地球日
Làm23初四
24初五
25初六
26初七
27初八
28初九
Nghỉ29初十
Nghỉ30十一
 
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 5 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
Nghỉ1劳动节
Nghỉ2十三
Nghỉ3十四
4青年节
5十六
Làm6立夏
7十八
8十九
9二十
10廿一
11廿二
12护士节
13廿四
14母亲节
15廿六
16廿七
17廿八
18博物馆
19四月
20初二
21小满
22初四
23初五
24初六
25初七
26初八
27初九
28初十
29十一
30十二
31十三
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 6 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1儿童节
2十五
3十六
4十七
5环境日
6芒种
7二十
8廿一
9廿二
10廿三
11廿四
12廿五
13廿六
14廿七
15廿八
16廿九
17三十
18父亲节
19初二
20初三
21夏至
Nghỉ22端午
Nghỉ23奥林匹克
Nghỉ24初七
Làm25初八
26初九
27初十
28十一
29十二
30十三
 

Lịch nghỉ lễ tháng 7 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1建党节
2十五
3十六
4十七
5十八
6十九
7小暑
8廿一
9廿二
10廿三
11廿四
12廿五
13廿六
14廿七
15廿八
16廿九
17三十
18六月
19初二
20初三
21初四
22初五
23大暑
24初七
25初八
26初九
27初十
28十一
29十二
30十三
31十四
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 8 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1建军节
2十六
3十七
4十八
5十九
6二十
7廿一
8立秋
9廿三
10廿四
11廿五
12廿六
13廿七
14廿八
15廿九
16七月
17初二
18初三
19初四
20初五
21初六
22七夕
23处暑
24初九
25初十
26十一
27十二
28十三
29十四
30中元
31十六
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 9 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
1十七
2十八
3抗日战争
4二十
5廿一
6廿二
7廿三
8白露
9廿五
10教师节
11廿七
12廿八
13廿九
14三十
15八月
16初二
17初三
18初四
19初五
20初六
21初七
22初八
23秋分
24初十
25十一
26十二
27十三
28十四
Nghỉ29中秋
Nghỉ30十六

Lịch nghỉ lễ tháng 10 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
Nghỉ1国庆节
Nghỉ2十八
Nghỉ3十九
Nghỉ4二十
Nghỉ5廿一
Nghỉ6廿二
Làm7廿三
Làm8寒露
9廿五
10廿六
11廿七
12廿八
13廿九
14三十
15九月
16初二
17初三
18初四
19初五
20初六
21初七
22初八
23重阳
24霜降
25十一
26十二
27十三
28十四
29十五
30十六
31万圣节
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 11 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
1十八
2十九
3二十
4廿一
5廿二
6廿三
7廿四
8立冬
9廿六
10廿七
11光棍节
12廿九
13十月
14初二
15初三
16初四
17初五
18初六
19初七
20初八
21初九
22小雪
23感恩节
24十二
25十三
26十四
27下元
28十六
29十七
30十八
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 12 năm 2023

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
1艾滋病
2二十
3廿一
4廿二
5廿三
6廿四
7大雪
8廿六
9廿七
10廿八
11廿九
12三十
13冬月
14初二
15初三
16初四
17初五
18初六
19初七
20初八
21初九
22冬至
23十一
24平安夜
25圣诞节
26十四
27十五
28十六
29十七
Nghỉ30十八
Nghỉ31十九
 
 
 
 
 
 

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2025 iteam. Current version is 2.143.0. UTC+08:00, 2025-05-22 18:57
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$