Lịch nghỉ lễ

Lịch nghỉ lễ năm 2026

Ngày lễ Thời gian nghỉ Ngày điều chỉnh Số ngày nghỉ
元旦节112à26 01 3112á112 Jan~112à26 03 3112á112 Jan112à26 04 3112á112 Jan (C7)3 ngày
春节212à26 15 2812á212 Feb~212à26 23 2812á212 Feb212à26 14 2812á212 Feb (CST7)、212à26 28 2812á212 Feb (CST7)9 ngày
清明节412à26 04 3012á412 Apr~412à26 06 3012á412 AprKhông điều chỉnh3 ngày
劳动节512à26 01 3112á512 May~512à26 05 3112á512 May512à26 09 3112á512 May (CST7)5 ngày
端午节612à26 19 3012á612 Jun~612à26 21 3012á612 JunKhông điều chỉnh3 ngày
中秋节912à26 25 3012á912 Sep~912à26 27 3012á912 SepKhông điều chỉnh3 ngày
国庆节1012à26 01 3112á1012 Oct~1012à26 07 3112á1012 Oct912à26 20 3012á912 Sep (C7)、1012à26 10 3112á1012 Oct (CST7)7 ngày

Lịch nghỉ lễ tháng 1 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
Nghỉ1元旦节
Nghỉ2十四
Nghỉ3十五
Làm4十六
5小寒
6十八
7十九
8二十
9廿一
10廿二
11廿三
12廿四
13廿五
14廿六
15廿七
16廿八
17廿九
18三十
19腊月
20大寒
21初三
22初四
23初五
24初六
25初七
26腊八
27初九
28初十
29十一
30十二
31十三

Lịch nghỉ lễ tháng 2 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1十四
2湿地日
3十六
4立春
5十八
6十九
7二十
8廿一
9廿二
10廿三
11廿四
12廿五
13廿六
Làm14情人节
Nghỉ15廿八
Nghỉ16除夕
Nghỉ17春节
Nghỉ18雨水
Nghỉ19初三
Nghỉ20初四
Nghỉ21初五
Nghỉ22初六
Nghỉ23初七
24初八
25初九
26初十
27十一
Làm28十二

Lịch nghỉ lễ tháng 3 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1十三
2十四
3元宵
4十六
5惊蛰
6十八
7十九
8妇女节
9廿一
10廿二
11廿三
12植树节
13廿五
14廿六
15消费者
16廿八
17廿九
18三十
19二月
20春分
21世界森林日
22初四
23初五
24初六
25初七
26初八
27初九
28初十
29十一
30十二
31十三
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 4 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
1愚人节
2十五
3十六
Nghỉ4寒食
Nghỉ5清明
Nghỉ6十九
7二十
8廿一
9廿二
10廿三
11廿四
12廿五
13廿六
14廿七
15廿八
16廿九
17三月
18初二
19初三
20谷雨
21初五
22地球日
23初七
24初八
25初九
26初十
27十一
28十二
29十三
30十四
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 5 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
Nghỉ1劳动节
Nghỉ2十六
Nghỉ3十七
Nghỉ4青年节
Nghỉ5立夏
6二十
7廿一
8廿二
Làm9廿三
10母亲节
11廿五
12护士节
13廿七
14廿八
15廿九
16三十
17四月
18博物馆
19初三
20初四
21小满
22初六
23初七
24初八
25初九
26初十
27十一
28十二
29十三
30十四
31十五
 
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 6 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
1儿童节
2十七
3十八
4十九
5芒种
6廿一
7廿二
8廿三
9廿四
10廿五
11廿六
12廿七
13廿八
14廿九
15五月
16初二
17初三
18初四
Nghỉ19端午
Nghỉ20初六
Nghỉ21夏至
22初八
23奥林匹克
24初十
25十一
26十二
27十三
28十四
29十五
30十六
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 7 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
1建党节
2十八
3十九
4二十
5廿一
6廿二
7小暑
8廿四
9廿五
10廿六
11廿七
12廿八
13廿九
14六月
15初二
16初三
17初四
18初五
19初六
20初七
21初八
22初九
23大暑
24十一
25十二
26十三
27十四
28十五
29十六
30十七
31十八
 

Lịch nghỉ lễ tháng 8 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1建军节
2二十
3廿一
4廿二
5廿三
6廿四
7立秋
8廿六
9廿七
10廿八
11廿九
12三十
13七月
14初二
15初三
16初四
17初五
18初六
19七夕
20初八
21初九
22初十
23处暑
24十二
25十三
26十四
27中元
28十六
29十七
30十八
31十九
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 9 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1二十
2廿一
3抗日战争
4廿三
5廿四
6廿五
7白露
8廿七
9廿八
10教师节
11八月
12初二
13初三
14初四
15初五
16初六
17初七
18初八
19初九
Làm20初十
21十一
22十二
23秋分
24十四
Nghỉ25中秋
Nghỉ26十六
Nghỉ27十七
28十八
29十九
30二十
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 10 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
Nghỉ1国庆节
Nghỉ2廿二
Nghỉ3廿三
Nghỉ4廿四
Nghỉ5廿五
Nghỉ6廿六
Nghỉ7廿七
8寒露
9廿九
Làm10九月
11初二
12初三
13初四
14初五
15初六
16初七
17初八
18重阳
19初十
20十一
21十二
22十三
23霜降
24联合国日
25十六
26十七
27十八
28十九
29二十
30廿一
31万圣节

Lịch nghỉ lễ tháng 11 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1廿三
2廿四
3廿五
4廿六
5廿七
6廿八
7立冬
8三十
9十月
10初二
11光棍节
12初四
13初五
14初六
15初七
16初八
17初九
18初十
19十一
20十二
21十三
22小雪
23下元
24十六
25十七
26感恩节
27十九
28二十
29廿一
30廿二
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 12 năm 2026

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1艾滋病
2廿四
3廿五
4廿六
5廿七
6廿八
7大雪
8三十
9冬月
10初二
11初三
12初四
13初五
14初六
15初七
16初八
17初九
18初十
19十一
20十二
21十三
22冬至
23十五
24平安夜
25圣诞节
26十八
27十九
28二十
29廿一
30廿二
31廿三
 
 

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2025 iteam. Current version is 2.147.1. UTC+08:00, 2025-11-07 17:22
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$