Lịch nghỉ lễ

Lịch nghỉ lễ năm 2014

Ngày lễ Thời gian nghỉ Ngày điều chỉnh Số ngày nghỉ
元旦节112à14 01 3112á112 Jan~112à14 01 3112á112 JanKhông điều chỉnh1 ngày
春节112à14 31 3112á112 Jan~212à14 06 2812á212 Feb112à14 26 3112á112 Jan (C7)、212à14 08 2812á212 Feb (CST7)7 ngày
清明节412à14 05 3012á412 Apr~412à14 07 3012á412 AprKhông điều chỉnh2 ngày
劳动节512à14 01 3112á512 May~512à14 03 3112á512 May512à14 04 3112á512 May (C7)3 ngày
端午节612à14 02 3012á612 Jun~612à14 02 3012á612 JunKhông điều chỉnh1 ngày
中秋节912à14 08 3012á912 Sep~912à14 08 3012á912 SepKhông điều chỉnh1 ngày
国庆节1012à14 01 3112á1012 Oct~1012à14 07 3112á1012 Oct912à14 28 3012á912 Sep (C7)、1012à14 11 3112á1012 Oct (CST7)7 ngày

Lịch nghỉ lễ tháng 1 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
Nghỉ1元旦节
2初二
3初三
4初四
5初五
6初六
7初七
8初八
9初九
10初十
11十一
12十二
13十三
14十四
15十五
16十六
17十七
18十八
19十九
20二十
21廿一
22廿二
23廿三
24廿四
25廿五
Làm26廿六
27廿七
28廿八
29廿九
30三十
Nghỉ31正月
 

Lịch nghỉ lễ tháng 2 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
Nghỉ1初二
Nghỉ2湿地日
Nghỉ3初四
Nghỉ4初五
Nghỉ5初六
Nghỉ6初七
7初八
Làm8初九
9初十
10十一
11十二
12十三
13十四
14情人节
15十六
16十七
17十八
18十九
19二十
20廿一
21廿二
22廿三
23廿四
24廿五
25廿六
26廿七
27廿八
28廿九
 

Lịch nghỉ lễ tháng 3 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1二月
2初二
3初三
4初四
5学雷锋
6初六
7初七
8妇女节
9初九
10初十
11十一
12植树节
13十三
14十四
15消费者
16十六
17十七
18十八
19十九
20二十
21世界森林日
22廿二
23廿三
24廿四
25廿五
26廿六
27廿七
28廿八
29廿九
30三十
31三月
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 4 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1愚人节
2初三
3初四
4初五
Nghỉ5初六
6初七
Nghỉ7初八
8初九
9初十
10十一
11十二
12十三
13十四
14十五
15十六
16十七
17十八
18十九
19二十
20廿一
21廿二
22地球日
23廿四
24廿五
25廿六
26廿七
27廿八
28廿九
29四月
30初二
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 5 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
Nghỉ1劳动节
Nghỉ2初四
Nghỉ3初五
Làm4青年节
5初七
6初八
7初九
8初十
9十一
10十二
11母亲节
12护士节
13十五
14十六
15十七
16十八
17十九
18博物馆
19廿一
20廿二
21廿三
22廿四
23廿五
24廿六
25廿七
26廿八
27廿九
28三十
29五月
30初二
31初三

Lịch nghỉ lễ tháng 6 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
1儿童节
Nghỉ2初五
3初六
4初七
5环境日
6初九
7初十
8十一
9十二
10十三
11十四
12十五
13十六
14十七
15父亲节
16十九
17二十
18廿一
19廿二
20廿三
21廿四
22廿五
23奥林匹克
24廿七
25廿八
26廿九
27六月
28初二
29初三
30初四
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 7 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1建党节
2初六
3初七
4初八
5初九
6初十
7十一
8十二
9十三
10十四
11十五
12十六
13十七
14十八
15十九
16二十
17廿一
18廿二
19廿三
20廿四
21廿五
22廿六
23廿七
24廿八
25廿九
26三十
27七月
28初二
29初三
30初四
31初五
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 8 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
1建军节
2初七
3初八
4初九
5初十
6十一
7十二
8十三
9十四
10十五
11十六
12十七
13十八
14十九
15二十
16廿一
17廿二
18廿三
19廿四
20廿五
21廿六
22廿七
23廿八
24廿九
25八月
26初二
27初三
28初四
29初五
30初六
31初七
 
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 9 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
1初八
2初九
3抗日战争
4十一
5十二
6十三
7十四
Nghỉ8十五
9十六
10教师节
11十八
12十九
13二十
14廿一
15廿二
16廿三
17廿四
18廿五
19廿六
20廿七
21廿八
22廿九
23三十
24九月
25初二
26初三
27初四
Làm28初五
29初六
30初七
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 10 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
Nghỉ1国庆节
Nghỉ2初九
Nghỉ3初十
Nghỉ4十一
Nghỉ5十二
Nghỉ6十三
Nghỉ7十四
8十五
9十六
10十七
Làm11十八
12十九
13二十
14廿一
15廿二
16廿三
17廿四
18廿五
19廿六
20廿七
21廿八
22廿九
23三十
24联合国日
25初二
26初三
27初四
28初五
29初六
30初七
31万圣节
 

Lịch nghỉ lễ tháng 11 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
1初九
2初十
3十一
4十二
5十三
6十四
7十五
8十六
9十七
10十八
11光棍节
12二十
13廿一
14廿二
15廿三
16廿四
17廿五
18廿六
19廿七
20廿八
21廿九
22十月
23初二
24初三
25初四
26初五
27感恩节
28初七
29初八
30初九
 
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 12 năm 2014

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
1艾滋病
2十一
3十二
4十三
5十四
6十五
7十六
8十七
9十八
10十九
11二十
12廿一
13廿二
14廿三
15廿四
16廿五
17廿六
18廿七
19廿八
20廿九
21三十
22冬月
23初二
24平安夜
25圣诞节
26初五
27初六
28初七
29初八
30初九
31初十
 
 
 

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2025 iteam. Current version is 2.143.0. UTC+08:00, 2025-05-08 05:55
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$