Lịch nghỉ lễ

Lịch nghỉ lễ năm 2022

Ngày lễ Thời gian nghỉ Ngày điều chỉnh Số ngày nghỉ
元旦节112à22 01 3112á112 Jan~112à22 03 3112á112 JanKhông điều chỉnh3 ngày
春节112à22 31 3112á112 Jan~212à22 06 2812á212 Feb112à22 29 3112á112 Jan (CST7)、112à22 30 3112á112 Jan (C7)7 ngày
清明节412à22 03 3012á412 Apr~412à22 05 3012á412 Apr412à22 02 3012á412 Apr (CST7)3 ngày
劳动节412à22 30 3012á412 Apr~512à22 04 3112á512 May412à22 24 3012á412 Apr (C7)、512à22 07 3112á512 May (CST7)5 ngày
端午节612à22 03 3012á612 Jun~612à22 05 3012á612 JunKhông điều chỉnh3 ngày
中秋节912à22 10 3012á912 Sep~912à22 12 3012á912 SepKhông điều chỉnh3 ngày
国庆节1012à22 01 3112á1012 Oct~1012à22 07 3112á1012 Oct1012à22 08 3112á1012 Oct (CST7)、1012à22 09 3112á1012 Oct (C7)7 ngày

Lịch nghỉ lễ tháng 1 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
Nghỉ1元旦节
Nghỉ2三十
Nghỉ3腊月
4初二
5小寒
6初四
7初五
8初六
9初七
10腊八
11初九
12初十
13十一
14十二
15十三
16十四
17十五
18十六
19十七
20大寒
21十九
22二十
23廿一
24廿二
25廿三
26廿四
27廿五
28廿六
Làm29廿七
Làm30廿八
Nghỉ31除夕
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 2 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
Nghỉ1春节
Nghỉ2湿地日
Nghỉ3初三
Nghỉ4立春
Nghỉ5初五
Nghỉ6初六
7初七
8初八
9初九
10初十
11十一
12十二
13十三
14情人节
15元宵
16十六
17十七
18十八
19雨水
20二十
21廿一
22廿二
23廿三
24廿四
25廿五
26廿六
27廿七
28廿八
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 3 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1廿九
2三十
3二月
4初二
5惊蛰
6初四
7初五
8妇女节
9初七
10初八
11初九
12植树节
13十一
14十二
15消费者
16十四
17十五
18十六
19十七
20春分
21世界森林日
22二十
23廿一
24廿二
25廿三
26廿四
27廿五
28廿六
29廿七
30廿八
31廿九
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 4 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
1愚人节
Làm2初二
Nghỉ3初三
Nghỉ4寒食
Nghỉ5清明
6初六
7初七
8初八
9初九
10初十
11十一
12十二
13十三
14十四
15十五
16十六
17十七
18十八
19十九
20谷雨
21廿一
22地球日
23廿三
Làm24廿四
25廿五
26廿六
27廿七
28廿八
29廿九
Nghỉ30三十

Lịch nghỉ lễ tháng 5 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
Nghỉ1劳动节
Nghỉ2初二
Nghỉ3初三
Nghỉ4青年节
5立夏
6初六
Làm7初七
8母亲节
9初九
10初十
11十一
12护士节
13十三
14十四
15十五
16十六
17十七
18博物馆
19十九
20二十
21小满
22廿二
23廿三
24廿四
25廿五
26廿六
27廿七
28廿八
29廿九
30五月
31初二
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 6 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
1儿童节
2初四
Nghỉ3端午
Nghỉ4初六
Nghỉ5环境日
6芒种
7初九
8初十
9十一
10十二
11十三
12十四
13十五
14十六
15十七
16十八
17十九
18二十
19父亲节
20廿二
21夏至
22廿四
23奥林匹克
24廿六
25廿七
26廿八
27廿九
28三十
29六月
30初二
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 7 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
1建党节
2初四
3初五
4初六
5初七
6初八
7小暑
8初十
9十一
10十二
11十三
12十四
13十五
14十六
15十七
16十八
17十九
18二十
19廿一
20廿二
21廿三
22廿四
23大暑
24廿六
25廿七
26廿八
27廿九
28三十
29七月
30初二
31初三
 
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 8 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
1建军节
2初五
3初六
4七夕
5初八
6初九
7立秋
8十一
9十二
10十三
11十四
12中元
13十六
14十七
15十八
16十九
17二十
18廿一
19廿二
20廿三
21廿四
22廿五
23处暑
24廿七
25廿八
26廿九
27八月
28初二
29初三
30初四
31初五
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 9 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1初六
2初七
3抗日战争
4初九
5初十
6十一
7白露
8十三
9十四
Nghỉ10中秋
Nghỉ11十六
Nghỉ12十七
13十八
14十九
15二十
16廿一
17廿二
18廿三
19廿四
20廿五
21廿六
22廿七
23秋分
24廿九
25三十
26九月
27初二
28初三
29初四
30初五
 

Lịch nghỉ lễ tháng 10 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
 
 
Nghỉ1国庆节
Nghỉ2初七
Nghỉ3初八
Nghỉ4重阳
Nghỉ5初十
Nghỉ6十一
Nghỉ7十二
Làm8寒露
Làm9十四
10十五
11十六
12十七
13十八
14十九
15二十
16廿一
17廿二
18廿三
19廿四
20廿五
21廿六
22廿七
23霜降
24联合国日
25十月
26初二
27初三
28初四
29初五
30初六
31万圣节
 
 
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 11 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
1初八
2初九
3初十
4十一
5十二
6十三
7立冬
8下元
9十六
10十七
11光棍节
12十九
13二十
14廿一
15廿二
16廿三
17廿四
18廿五
19廿六
20廿七
21廿八
22小雪
23三十
24感恩节
25初二
26初三
27初四
28初五
29初六
30初七
 
 
 

Lịch nghỉ lễ tháng 12 năm 2022

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
 
 
 
 
1艾滋病
2初九
3初十
4十一
5十二
6十三
7大雪
8十五
9十六
10十七
11十八
12十九
13二十
14廿一
15廿二
16廿三
17廿四
18廿五
19廿六
20廿七
21廿八
22冬至
23腊月
24平安夜
25圣诞节
26初四
27初五
28初六
29初七
30腊八
Nghỉ31初九

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2025 iteam. Current version is 2.143.0. UTC+08:00, 2025-05-08 06:05
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$