成语词典

成语大全 › 扼腕长叹
扼腕长叹
拼音 è wàn cháng tàn
出处 《晋书·刘琨传》臣所以泣血宵吟,扼腕长叹者也。”
解释 用手握腕,长声叹息。形容情绪激动的神态。
示例
接龙 『叹』字同成语接龙 | 『叹』音同成语接龙 | 包含『叹』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:44
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$