成语词典

成语大全 ›『滴』开头的成语
成语 拼音
滴粉搓酥 dī fěn cuō sū
滴露研朱 dī lù yán zhū
滴露研珠 dī lù yán zhū
滴水不羼 dī shuǐ bù chàn
滴水不漏 dī shuǐ bù lòu
滴水成冰 dī shuǐ chéng bīng
滴水成河 dī shuǐ chéng hé
滴水穿石 dī shuǐ chuān shí
滴水难消 dī shuǐ nán xiāo
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 20:54
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$