成语词典

成语大全 ›『待』开头的成语
成语 拼音
待贾而沽 dài jiǎ ér gū
待价而沽 dài jià ér gū
待理不理 dài lǐ bù lǐ
待人接物 dài rén jiē wù
待时而动 dài shí ér dòng
待时守分 dài shí shǒu fèn
待兔守株 dài tù shǒu zhū
待月西厢 dài yuè xī xiāng
待字闺中 dài zì guī zhōng
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 18:03
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$