成语词典

成语大全 ›『卧』开头的成语
成语 拼音
卧不安席 wò bù ān xí
卧床不起 wò chuáng bù qǐ
卧虎藏龙 wò hǔ cáng lóng
卧榻鼾睡 wò tà hān shuì
卧榻之旁,岂容他人鼾睡 wò tà zhī páng,qǐ róng tā rén hān shuì
卧薪尝胆 wò xīn cháng dǎn
卧雪眠霜 wò xuě mián shuāng
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 21:34
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$