成语词典

成语 拼音
水激则旱,矢激则远 shuǐ jī zé hàn,shǐ jī zé yuǎn
龙多乃旱 lóng duō nǎi hàn
久旱逢甘雨 jiǔ hàn féng gān yǔ
旱苗得雨 hàn miáo dé yǔ
旱魃为虐 hàn bá wèi nüè
大旱云霓 dà hàn yún ní
大旱望云霓 dà hàn wàng yún ní
大旱望云 dà hàn wàng yún
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 22:38
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$