成语词典

成语大全 › 行藏用舍
行藏用舍
拼音 xíng cáng yòng shě
出处
解释 行做,实行。藏;退隐。用任用。舍不用。
示例
接龙 『舍』字同成语接龙 | 『舍』音同成语接龙 | 包含『舍』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 19:56
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$