成语词典

成语大全 › 输肝剖胆
输肝剖胆
拼音 shū gān pōu dǎn
出处
解释 比喻对人极为忠诚。
示例
接龙 『胆』字同成语接龙 | 『胆』音同成语接龙 | 包含『胆』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 18:16
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$