成语词典

成语大全 › 磨砥刻厉
磨砥刻厉
拼音 mó dǐ kè lì
出处
解释 磨练砥砺。形容刻苦钻研。
示例
接龙 『厉』字同成语接龙 | 『厉』音同成语接龙 | 包含『厉』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-16 04:27
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$