成语词典

成语大全 › 浪迹浮踪
浪迹浮踪
拼音 làng jì fú zōng
出处
解释 到外漫游,行踪不定。
示例
接龙 『踪』字同成语接龙 | 『踪』音同成语接龙 | 包含『踪』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 18:16
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$