成语词典

成语大全 › 迷迷荡荡
迷迷荡荡
拼音 mí mí dàng dàng
出处
解释 晃悠貌,摇荡的样子。
示例
接龙 『荡』字同成语接龙 | 『荡』音同成语接龙 | 包含『荡』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-16 02:44
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$