成语词典

成语大全 › 魂颠梦倒
魂颠梦倒
拼音 hún diān mèng dǎo
出处
解释 犹言神魂颠倒。精神恍惚,颠三倒四,失去常态。
示例
接龙 『倒』字同成语接龙 | 『倒』音同成语接龙 | 包含『倒』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 18:42
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$