成语词典

成语大全 › 刁滑奸诈
刁滑奸诈
拼音 diāo huá jiān zhà
出处
解释 刁钻、油滑、奸邪、诡诈。极其阴险狡猾。
示例
接龙 『诈』字同成语接龙 | 『诈』音同成语接龙 | 包含『诈』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 18:59
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$