成语词典

成语大全 › 干脆利索
干脆利索
拼音 gàn cuì lì suǒ
出处
解释 简单爽快。同干脆利落”。
示例
接龙 『索』字同成语接龙 | 『索』音同成语接龙 | 包含『索』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-16 00:04
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$