成语词典

成语大全 › 腹热肠慌
腹热肠慌
拼音 fù rè cháng huāng
出处
解释 元曲俗语。形容焦急、慌乱。
示例
接龙 『慌』字同成语接龙 | 『慌』音同成语接龙 | 包含『慌』的成语

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 19:36
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$