成语词典

成语大全 ›『襟』开头的成语
成语 拼音
襟怀磊落 jīn huái lěi luò
襟怀洒落 jīn huái sǎ luò
襟怀坦白 jīn huái tǎn bái
襟江带湖 jīn jiāng dài hú
襟裾马牛 jīn jú mǎ niú
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:32
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$