成语词典

成语 拼音
肉食者鄙 ròu shí zhě bǐ
贵远鄙近 guì yuǎn bǐ jìn
鄙于不屑 bǐ yú bù xiè
鄙夷不屑 bǐ yí bù xiè
鄙吝复萌 bǐ lìn fù méng
鄙俚浅陋 bǐ lǐ qiǎn lòu
北鄙之音 bēi bǐ zhī yīn
北鄙之声 bēi bǐ zhī shēng
卑鄙无耻 bēi bǐ wú chǐ
卑鄙龌龊 bēi bǐ wò chuò
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-29 00:38
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$