成语词典

成语 拼音
言不逮意 yán bù dǎi yì
骈首就逮 pián shǒu jiù dǎi
力有未逮 lì yǒu wèi dǎi
匡其不逮 kuāng qí bù dǎi
克逮克容 kè dǎi kè róng
狗逮老鼠 gǒu dǎi lǎo shǔ
根连株逮 gēn lián zhū dǎi
词不逮意 cí bù dài yì
词不逮理 cí bù dài lǐ
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 07:50
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$