成语词典

成语 拼音
逊志时敏 xùn zhì shí mǐn
稍逊一筹 shāo xùn yī chóu
略逊一筹 lüè xùn yī chóu
口出不逊 kǒu chū bù xùn
桀骜不逊 jié ào bù xùn
毫无逊色 háo wú xùn sè
出言不逊 chū yán bù xùn
傲慢不逊 ào màn bù xùn
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 07:43
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$