成语词典

成语 拼音
有根有苗 yǒu gēn yǒu miáo
揠苗助长 yà miáo zhù zhǎng
苗而不秀 miáo ér bù xiù
枯苗望雨 kū miáo wàng yǔ
口是心苗 kǒu shì xīn miáo
见世生苗 jiàn shì shēng miáo
旱苗得雨 hàn miáo dé yǔ
拔苗助长 bá miáo zhù zhǎng
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:58
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$