成语词典

成语 拼音
震聋发聩 zhèn lóng fā kuì
振聋发聩 zhèn lóng fā kuì
昭聋发聩 zhāo lóng fā kuì
醒聩震聋 xǐng kuì zhèn lóng
磨昬抉聩 mó hūn jué kuì
昏聩无能 hūn kuì wú néng
发蒙振聩 fā méng zhèn kuì
发聋振聩 fā lóng zhèn kuì
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-29 01:51
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$