成语词典

成语 拼音
一分耕耘,一分收获 yī fēn gēng yún,yī fēn shōu huò
象耕鸟耘 xiàng gēng niǎo yún
楛耘伤岁 kǔ yún shāng suì
枯耘伤岁 kū yún shāng suì
寒耕暑耘 hán gēng shǔ yùn
寒耕热耘 hán gēng rè yùn
耕耘树艺 gēng yún shù yì
刀耕火耘 dāo gēng huǒ yún
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 11:38
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$