成语词典

成语 拼音
玉粒桂薪 yù lì guì xīn
米粒之珠 mǐ lì zhī zhū
粒米束薪 lì mǐ shù xīn
粒米狼戾 lì mǐ láng lì
颗粒无收 kē lì wú shōu
桂薪玉粒 guì xīn yù lì
冠山戴粒 guàn shān dài lì
飞刍挽粒 fēi chú wǎn lì
杯水粒粟 bēi shuǐ lì sù
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 13:36
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$