成语词典

成语 拼音
血盆大口 xuè pén dà kǒu
倾盆大雨 qīng pén dà yǔ
蚍蜉戴盆 pí fú dài pén
盆朝天,碗朝地 pén cháo tiān,wǎn cháo dì
鼓盆之戚 gǔ pén zhī qī
覆盆之冤 fù pén zhī yuān
覆盆难照 fù pén nán zhào
戴盆望天 dài pén wàng tiān
大雨倾盆 dà yǔ qīng pén
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 13:59
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$