成语词典

成语 拼音
炙冰使燥 zhì bīng shǐ zào
推燥居湿 tuī zào jū shī
水流湿,火就燥 shuǐ liú shī,huǒ jiù zào
生发未燥 shēng fà wèi zào
枯燥无味 kū zào wú wèi
口燥唇干 kǒu zào chún gān
口干舌燥 kǒu gān shé zào
唇焦口燥 chún jiāo kǒu zào
唇干口燥 chún gān kǒu zào
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:45
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$