成语词典

成语 拼音
一笔抹煞 yī bǐ mǒ shā
凶神恶煞 xiōng shén è shà
像煞有介事 xiàng shà yǒu jiè shì
象煞有介事 xiàng shà yǒu jiè shì
煞有介事 shà yǒu jiè shì
煞费心机 shà fèi xīn jī
煞费苦心 shà fèi kǔ xīn
大煞风趣 dà shà fēng qù
大煞风景 dà shā fēng jǐng
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:39
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$