成语词典

成语 拼音
以沫相濡 yǐ mò xiāng rú
呴湿濡沫 xǔ shī rú mò
相濡以沫 xiāng rú yǐ mò
日濡月染 rì rú yuè rǎn
潜濡默化 qián rú mò huà
潜濡默被 qián rú mò bèi
目濡耳染 mù rǔ ěr rǎn
目染耳濡 mù rǎn ěr rú
耳濡目染 ěr rǔ mù rǎn
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-29 02:49
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$