成语词典

成语 拼音
银河倒泻 yín hé dào xiè
一泻万里 yī xiè wàn lǐ
一泻千里 yī xiè qiān lǐ
一泻百里 yī xiè bǎi lǐ
悬河泻水 xuán hé xiè shuǐ
悬河泻火 xuán hé xiè huǒ
倒峡泻河 dǎo xiá xiè hé
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 20:35
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$