成语词典

成语 拼音
一朝之忿 yī zhāo zhī fèn
捐忿弃瑕 juān fèn qì xiá
激忿填膺 jī fèn tián yīng
忿世嫉俗 fèn shì jí sú
忿然作色 fèn rán zuò sè
忿火中烧 fèn huǒ zhōng shāo
忿忿不平 fèn fèn bù píng
忿不顾身 fèn bù gù shēn
惩忿窒欲 chéng fèn zhì yù
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 13:36
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$