成语词典

成语 拼音
声嘶力竭 shēng sī lì jié
人语马嘶 rén yǔ mǎ sī
人喊马嘶 rén hǎn mǎ sī
气竭声嘶 qì jié shēng sī
力竭声嘶 lì jié shēng sī
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 21:55
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$