成语词典

成语 拼音
转嗔为喜 zhuǎn chēn wéi xǐ
宜喜宜嗔 yí xǐ yí chēn
宜嗔宜喜 yí chēn yí xǐ
雷嗔电怒 léi chēn diàn nù
回嗔作喜 huí chēn zuò xǐ
嗔拳不打笑面 chēn quán bù dǎ xiào miàn
嗔目切齿 chēn mù qiē chǐ
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 08:19
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$