成语词典

成语 拼音
贼喊捉贼 zéi hǎn zhuō zéi
摇旗呐喊 yáo qí nà hǎn
人喊马嘶 rén hǎn mǎ sī
老鼠过街,人人喊打 lǎo shǔ guò jiē,rén rén hǎn dǎ
哭天喊地 kū tiān hǎn dì
嚎天喊地 háo tiān hǎn dì
喊冤叫屈 hǎn yuān jiào qū
大喊大叫 dà hǎn dà jiào
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-29 02:50
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$