成语词典

成语 拼音
赃官污吏 zāng guān wū lì
一行作吏 yī xíng zuò lì
削木为吏 xuē mù wéi lì
贪官污吏 tān guān wū lì
门生故吏 mén shēng gù lì
滥官污吏 làn guān wū lì
刻木为吏 kè mù wéi lì
急吏缓民 jí lì huǎn mín
官虎吏狼 guān hǔ lì láng
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:41
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$