成语词典

成语 拼音
殊勋异绩 shū xūn yì jì
年高德勋 nián gāo dé xūn
开国元勋 kāi guó yuán xūn
计勋行赏 jì xūn xíng shǎng
计伐称勋 jì fá chēng xūn
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 21:53
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$