成语词典

成语 拼音
磨礲淬励 mó lóng cuì lì
励志竭精 lì zhì jié jīng
励精图治 lì jīng tú zhì
励精求治 lì jīng qiú zhì
励精更始 lì jīng gēng shǐ
励兵秣马 lì bīng mò mǎ
矫世励俗 jiǎo shì lì sú
砥节励行 dǐ jié lì xíng
勃然奋励 bó rán fèn lì
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-29 01:55
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$