成语词典

成语 拼音
千伶百俐 qiān líng bǎi lì
伶牙俐齿 líng yá lì chǐ
伶俐乖巧 líng lì guāi qiǎo
俐齿伶牙 lì chǐ líng yá
口齿伶俐 kǒu chǐ líng lì
聪明伶俐 cōng míng líng lì
百伶百俐 bǎi líng bǎi lì
  • «
  • 1
  • »

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 09:34
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$