成语词典

成语 拼音
愁眉苦脸 chóu méi kǔ liǎn
吃苦耐劳 chī kǔ nài láo
不知甘苦 bù zhī gān kǔ
不胜其苦 bù shèng qí kǔ
不辞劳苦 bù cí láo kǔ
备尝辛苦 bèi cháng xīn kǔ
备尝艰苦 bèi cháng jiān kǔ
爱别离苦 ài bié lí kǔ

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 20:47
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$