成语词典

成语 拼音
案甲休兵 àn jiǎ xiū bīng
案兵束甲 àn bīng shù jiǎ
按甲休兵 àn jiǎ xiū bīng
按甲寝兵 àn jiǎ qǐn bīng
按兵束甲 àn bīng shù jiǎ
鞍不离马背,甲不离将身 ān bù lí mǎ bèi,jiǎ bù lí jiàng shēn
鞍不离马,甲不离身 ān bù lí mǎ,jiǎ bù lí shēn

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 21:45
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$