成语词典

成语 拼音
沉疴宿疾 chén kē sù jì
沉疴难起 chén kē nán qǐ
沉静寡言 chén jìng guǎ yán
沉厚寡言 chén hòu guǎ yán
沉痼自若 chén gù zì ruò
沉浮俯仰 chén fú fǔ yǎng
沉烽静柝 chén fēng jìng tuò
沉博绝丽 chén bó jué lì
黯晦消沉 àn huì xiāo chén

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 05:24
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$