成语词典

成语 拼音
朝成暮毁 zhāo chéng mù huǐ
巢毁卵破 cháo huǐ luǎn pò
柴毁灭性 chái huǐ miè xìng
柴毁骨立 chái huǐ gǔ lì
不屑毁誉 bù xiè huǐ yù
避毁就誉 bì fuǐ jiù yù
哀毁瘠立 āi huǐ jī lì
哀毁骨立 āi huǐ gǔ lì

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 13:31
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$