成语词典

成语 拼音
艰难险阻 jiān nán xiǎn zǔ
化险为夷 huà xiǎn wéi yí
赴险如夷 fù xiǎn rú yí
负险不臣 fù xiǎn bù chén
负险不宾 fù xiǎn bù bīn
出夷入险 chū yí rù xiǎn
乘险抵巇 chéng xiǎn dǐ xī
不避艰险 bù bì jiān xiǎn

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 22:48
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$