成语词典

成语 拼音
金瓯无缺 jīn ōu wú quē
花残月缺 huā cán yuè quē
斧破斨缺 fǔ pò qiāng quē
断珪缺璧 duàn guī quē bì
东完西缺 dōng wán xī quē
残缺不全 cán quē bù quán
抱残守缺 bào cán shǒu quē
保残守缺 bǎo cán shǒu quē

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:56
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$