成语词典

成语 拼音
横倒竖卧 héng dǎo shù wò
寒毛卓竖 hán máo zhuó shù
骨寒毛竖 gǔ hán máo shù
二竖为虐 èr shù wéi nüè
独竖一帜 dú shù yī zhì
胆寒发竖 dǎn hán fā shù
标新竖异 biāo xīn shù yì

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-28 23:51
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$