成语词典

成语 拼音
含垢纳污 hán gòu nà wū
负重吞污 fù zhòng tūn wū
负重含污 fù zhòng hán wū
川泽纳污 chuān zé nà wū
出污泥而不染 chū wū ní ér bù rǎn
藏污纳垢 cáng wū nà gòu
藏垢纳污 cáng gòu nà wū
兵不污刃 bīng bù wū rèn

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-15 18:44
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$