成语词典

成语 拼音
惨绿愁红 cǎn lü chóu hóng
惨绝人寰 cǎn jué rén huán
惨澹经营 cǎn dàn jīng yíng
惨淡经营 cǎn dàn jīng yíng
惨不忍言 cǎn bù rěn yán
惨不忍闻 cǎn bù rěn wén
惨不忍睹 cǎn bù rěn dǔ

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-29 02:33
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$