成语词典

成语 拼音
悔过自责 huǐ guò zì zè
悔过自新 huǐ guò zì xīn
悔读南华 huǐ dú nán huá
悔不当初 huǐ bù dāng chū
怙终不悔 hù zhōng bù huǐ
后悔无及 hòu huǐ wú jí
后悔莫及 hòu huǐ mò jí
后悔不及 hòu huǐ bù jí
翻然悔悟 fān rán huǐ wù
幡然悔悟 fān rán huǐ wù
懊悔无及 ào huǐ wú jí

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.3. UTC+08:00, 2024-11-29 01:35
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$