成语词典

成语 拼音
刚正不阿 gāng zhèng bù ē
刚毅木讷 gāng yì mù nè
刚柔相济 gāng róu xiāng jì
刚戾自用 gāng lì zì yòng
刚肠嫉恶 gāng cháng jí è
刚愎自用 gāng bì zì yòng
摧刚为柔 cuī gāng wéi róu
沉潜刚克 chén qián gāng kè
百炼成刚 bǎi liàn chéng gāng

😉 腾讯云产品特惠热卖,戳我领取

评论

trang chủ - Wiki
Copyright © 2011-2024 iteam. Current version is 2.137.1. UTC+08:00, 2024-11-06 11:21
浙ICP备14020137号-1 $bản đồ khách truy cập$